Có 3 kết quả:
名叫 míng jiào ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄠˋ • 鳴叫 míng jiào ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄠˋ • 鸣叫 míng jiào ㄇㄧㄥˊ ㄐㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) called
(2) named
(2) named
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to emit a sound
(2) (of birds, insects etc) to chirp, hoot etc
(3) (of a siren, steam whistle etc) to sound
(2) (of birds, insects etc) to chirp, hoot etc
(3) (of a siren, steam whistle etc) to sound
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to emit a sound
(2) (of birds, insects etc) to chirp, hoot etc
(3) (of a siren, steam whistle etc) to sound
(2) (of birds, insects etc) to chirp, hoot etc
(3) (of a siren, steam whistle etc) to sound
Bình luận 0